Characters remaining: 500/500
Translation

faux pas

/'fou'pɑ:/
Academic
Friendly

Từ "faux pas" trong tiếng Anh nguồn gốc từ tiếng Pháp được sử dụng để chỉ một lỗi lầm hoặc sự thiếu sót, thường liên quan đến các quy ước xã hội hoặc hành vi ứng xử không phù hợp. không chỉ đơn thuần một sai lầm còn một hành động có thể làm tổn thương đến danh dự của người thực hiện.

Định nghĩa:
  • Faux pas (danh từ): Một hành động hoặc lời nói không phù hợp trong một bối cảnh xã hội, có thể gây khó chịu hoặc xấu hổ cho người thực hiện.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Wearing white to someone else's wedding is considered a faux pas." (Mặc màu trắng đến đám cưới của người khác được coi một sự lỗi lầm.)
  2. Câu nâng cao:

    • "During the formal dinner, he committed a faux pas by speaking with his mouth full." (Trong bữa tiệc trang trọng, anh ấy đã phạm một lỗi lầm khi nói chuyện với miệng đầy thức ăn.)
Biến thể các cách sử dụng:
  • Faux pas thường không nhiều biến thể, nhưng có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ xã hội đến văn hóa.
  • Có thể sử dụng "social faux pas" để nhấn mạnh rằng lỗi lầm này liên quan đến quy tắc xã hội.
Từ đồng nghĩa từ gần giống:
  • Blunder: Một sai lầm lớn, thường do thiếu suy nghĩ.

    • dụ: "His blunder during the meeting cost him his job."
  • Gaffe: Một sai lầm, đặc biệt trong giao tiếp, có thể gây xấu hổ.

    • dụ: "The politician made a gaffe when he mispronounced the name of the city."
Một số idioms cụm động từ liên quan:
  • Put one's foot in one's mouth: Nói điều đó không phù hợp hoặc gây khó chịu.

    • dụ: "I really put my foot in my mouth when I asked her if she was pregnant."
  • Step on someone's toes: Gây khó chịu hoặc xâm phạm quyền lợi của người khác, thường trong công việc.

    • dụ: "Be careful not to step on anyone's toes when you make changes to the project."
Kết luận:

Từ "faux pas" một khái niệm quan trọng trong giao tiếp xã hội, giúp người học nhận biết tránh những hành vi không phù hợp trong các tình huống khác nhau.

danh từ
  1. sự lỗi lầm, sự thiếu sót (làm tổn thương đến danh dự của mình)
  2. sự vi phạm quy ước xã hội
  3. lời nói lỡ; hành động tếu

Comments and discussion on the word "faux pas"